Nhũ tương amino silicone
Nhũ tương amino silicon đã được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may. Chất hoàn thiện silicon được sử dụng trong ngành dệt may chủ yếu là nhũ tương amino silicon, chẳng hạn như nhũ tương dimethyl silicon, nhũ tương hydro silicon, nhũ tương hydroxyl silicon, v.v.
Vậy, nhìn chung, có những lựa chọn silicon amin nào cho các loại vải khác nhau? Hoặc, chúng ta nên sử dụng loại silicon amin nào để phân loại các loại sợi và vải khác nhau để đạt được kết quả tốt?
● Các sản phẩm cotton nguyên chất và hỗn hợp, chủ yếu có cảm giác mềm mại, có thể chọn amino silicone có giá trị amoniac là 0,6;
● Vải polyester nguyên chất, với cảm giác sờ tay mịn màng là đặc điểm chính, có thể chọn silicone amino có giá trị amoniac là 0,3;
● Vải lụa thật chủ yếu có độ mịn khi chạm vào và yêu cầu độ bóng cao. Amino silicon với chỉ số amoniac 0,3 chủ yếu được chọn làm chất làm mịn hỗn hợp để tăng độ bóng;
● Len và các loại vải pha trộn từ len đòi hỏi cảm giác mềm mại, mịn màng, đàn hồi và toàn diện, ít bị biến màu. Có thể lựa chọn aminosilicon với chỉ số amoniac 0,6 và 0,3 để pha trộn và bổ sung chất làm mịn nhằm tăng độ đàn hồi và độ bóng;
● Áo len cashmere và vải cashmere có cảm giác sờ tay tổng thể cao hơn so với vải len và có thể lựa chọn các sản phẩm hợp chất có nồng độ cao;
● Vớ nylon, với đặc điểm chính là cảm giác mịn màng, chọn silicone amino có độ đàn hồi cao;
● Chăn acrylic, sợi acrylic và vải pha trộn của chúng chủ yếu mềm mại và yêu cầu độ đàn hồi cao. Có thể lựa chọn dầu silicon amin có chỉ số amoniac 0,6 để đáp ứng yêu cầu về độ đàn hồi;
● Vải gai dầu, chủ yếu là vải mịn, chủ yếu chọn loại silicon amin có giá trị amoniac là 0,3;
● Tơ nhân tạo và bông chủ yếu mềm mại khi chạm vào, nên chọn loại silicon amin có chỉ số amoniac là 0,6;
● Vải polyester giảm, chủ yếu để cải thiện tính ưa nước của nó, có thể chọn silicone biến tính polyether và silicone amino ưa nước, v.v.
1.Đặc điểm của amino silicone
Amino silicone có bốn thông số quan trọng: chỉ số amoniac, độ nhớt, khả năng phản ứng và kích thước hạt. Bốn thông số này về cơ bản phản ánh chất lượng của amino silicone và ảnh hưởng lớn đến kiểu dáng của vải sau khi xử lý. Chẳng hạn như cảm giác tay, độ trắng, màu sắc và khả năng nhũ hóa của silicone.
① Giá trị amoniac
Amino silicon mang lại cho vải nhiều đặc tính khác nhau như mềm mại, mịn màng và đầy đặn, chủ yếu nhờ các nhóm amino trong polyme. Hàm lượng amino có thể được biểu thị bằng chỉ số amoniac, chỉ số này biểu thị số mililit axit clohydric với nồng độ tương đương cần thiết để trung hòa 1g amino silicon. Do đó, chỉ số amoniac tỷ lệ thuận với phần trăm mol của hàm lượng amino trong dầu silicon. Hàm lượng amino càng cao, chỉ số amoniac càng cao và kết cấu của vải thành phẩm càng mềm mại và mịn màng. Điều này là do sự gia tăng các nhóm chức amino làm tăng đáng kể ái lực của chúng với vải, hình thành nên sự sắp xếp phân tử đều đặn hơn và mang lại cho vải kết cấu mềm mại và mịn màng.
Tuy nhiên, hydro hoạt động trong nhóm amino dễ bị oxy hóa tạo thành sắc tố, gây ra hiện tượng ố vàng hoặc hơi ố vàng trên vải. Trong trường hợp cùng một nhóm amino, rõ ràng là khi hàm lượng amino (hoặc giá trị amoniac) tăng lên, khả năng bị oxy hóa tăng lên và hiện tượng ố vàng trở nên nghiêm trọng. Khi giá trị amoniac tăng lên, độ phân cực của phân tử amino silicon cũng tăng lên, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nhũ hóa dầu amino silicon và có thể được tạo thành nhũ tương vi mô. Việc lựa chọn chất nhũ hóa, kích thước và sự phân bố kích thước hạt trong nhũ tương cũng liên quan đến giá trị amoniac.
① Độ nhớt
Độ nhớt liên quan đến trọng lượng phân tử và sự phân bố trọng lượng phân tử của polyme. Nhìn chung, độ nhớt càng cao, trọng lượng phân tử của amino silicon càng lớn, khả năng tạo màng trên bề mặt vải càng tốt, cảm giác càng mềm mại và độ mịn càng tốt, nhưng độ thấm càng kém. Đặc biệt đối với các loại vải xoắn chặt và vải denier mịn, amino silicon khó thấm vào bên trong sợi, ảnh hưởng đến hiệu suất của vải. Độ nhớt quá cao cũng sẽ làm giảm độ ổn định của nhũ tương hoặc khó tạo nhũ tương vi mô. Nhìn chung, hiệu suất sản phẩm không thể được điều chỉnh chỉ bằng độ nhớt, mà thường được cân bằng bởi giá trị amoniac và độ nhớt. Thông thường, giá trị amoniac thấp đòi hỏi độ nhớt cao để cân bằng độ mềm mại của vải.
Do đó, cảm giác tay mịn màng đòi hỏi silicone biến tính amino có độ nhớt cao. Tuy nhiên, trong quá trình xử lý mềm và nướng, một số silicone amino liên kết chéo để tạo thành màng, do đó làm tăng trọng lượng phân tử. Do đó, trọng lượng phân tử ban đầu của silicone amino khác với trọng lượng phân tử của silicone amino cuối cùng tạo thành màng trên vải. Do đó, độ mịn của sản phẩm cuối cùng có thể thay đổi rất nhiều khi cùng một silicone amino được xử lý trong các điều kiện quy trình khác nhau. Mặt khác, silicone amino có độ nhớt thấp cũng có thể cải thiện kết cấu của vải bằng cách thêm các tác nhân liên kết chéo hoặc điều chỉnh nhiệt độ nướng. silicone amino có độ nhớt thấp làm tăng tính thấm và thông qua các tác nhân liên kết chéo và tối ưu hóa quy trình, có thể kết hợp các ưu điểm của silicone amino có độ nhớt cao và thấp. Phạm vi độ nhớt của silicone amino thông thường nằm trong khoảng từ 150 đến 5000 centipoise.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự phân bố trọng lượng phân tử của amino silicon có thể ảnh hưởng lớn hơn đến hiệu suất sản phẩm. Trọng lượng phân tử thấp thấm sâu vào sợi, trong khi trọng lượng phân tử cao phân bố ở bề mặt ngoài của sợi, do đó cả mặt trong và mặt ngoài của sợi đều được amino silicon bao bọc, mang lại cảm giác mềm mại và mịn màng cho vải. Tuy nhiên, vấn đề có thể là độ ổn định của nhũ tương vi mô sẽ bị ảnh hưởng nếu chênh lệch trọng lượng phân tử quá lớn.
① Khả năng phản ứng
Silicone amino phản ứng có thể tự liên kết chéo trong quá trình hoàn thiện, và việc tăng mức độ liên kết chéo sẽ làm tăng độ mịn, độ mềm mại và độ đầy đặn của vải, đặc biệt là về mặt cải thiện độ đàn hồi. Tất nhiên, khi sử dụng chất liên kết chéo hoặc tăng điều kiện nung, silicone amino thông thường cũng có thể làm tăng mức độ liên kết chéo và do đó cải thiện độ đàn hồi. Silicone amino có đầu hydroxyl hoặc methylamino, chỉ số amoniac càng cao thì mức độ liên kết chéo càng tốt và độ đàn hồi càng tốt.
②Kích thước hạt của nhũ tương vi mô và điện tích của nhũ tương
Kích thước hạt của nhũ tương amino silicon rất nhỏ, thường nhỏ hơn 0,15 μ, do đó nhũ tương ở trạng thái phân tán ổn định nhiệt động. Độ ổn định lưu trữ, độ ổn định nhiệt và độ ổn định cắt của nhũ tương rất tốt, và thường không làm vỡ nhũ tương. Đồng thời, kích thước hạt nhỏ làm tăng diện tích bề mặt của các hạt, cải thiện đáng kể khả năng tiếp xúc giữa amino silicon và vải. Khả năng hấp phụ bề mặt tăng lên, độ đồng đều được cải thiện và độ thấm cũng được cải thiện. Do đó, dễ dàng tạo thành màng liên tục, giúp cải thiện độ mềm mại, độ mịn và độ đầy đặn của vải, đặc biệt là đối với vải sợi mịn. Tuy nhiên, nếu sự phân bố kích thước hạt của amino silicon không đồng đều, độ ổn định của nhũ tương sẽ bị ảnh hưởng đáng kể.
Điện tích của nhũ tương vi mô amino silicon phụ thuộc vào chất nhũ hóa. Nhìn chung, sợi anion dễ hấp thụ amino silicon cation, do đó cải thiện hiệu quả xử lý. Việc hấp thụ nhũ tương anion không dễ dàng, và khả năng hấp thụ cũng như tính đồng nhất của nhũ tương không ion tốt hơn nhũ tương anion. Nếu điện tích âm của sợi nhỏ, ảnh hưởng đến các đặc tính điện tích khác nhau của nhũ tương vi mô sẽ giảm đáng kể. Do đó, sợi hóa học như polyester hấp thụ các loại nhũ tương vi mô với điện tích khác nhau và tính đồng nhất của chúng tốt hơn sợi cotton.
1. Ảnh hưởng của amino silicon và các tính chất khác nhau đến cảm giác sờ tay trên vải
① Độ mềm
Mặc dù đặc tính của amino silicon được cải thiện đáng kể nhờ sự liên kết của các nhóm chức amino với vải, và sự sắp xếp có trật tự của silicone, mang lại cảm giác mềm mại và mịn màng cho vải. Tuy nhiên, hiệu quả hoàn thiện thực tế phụ thuộc phần lớn vào bản chất, số lượng và sự phân bố của các nhóm chức amino trong amino silicon. Đồng thời, công thức nhũ tương và kích thước hạt trung bình của nhũ tương cũng ảnh hưởng đến cảm giác mềm mại. Nếu các yếu tố ảnh hưởng trên đạt được sự cân bằng lý tưởng, độ mềm mại của vải sẽ đạt đến mức tối ưu, được gọi là "siêu mềm". Chỉ số amoniac của các chất làm mềm amino silicon thông thường chủ yếu nằm trong khoảng từ 0,3 đến 0,6. Chỉ số amoniac càng cao, các nhóm chức amino trong silicone càng được phân bố đều, và vải càng mềm mại. Tuy nhiên, khi chỉ số amoniac lớn hơn 0,6, cảm giác mềm mại của vải không tăng lên đáng kể. Ngoài ra, kích thước hạt nhũ tương càng nhỏ thì độ bám dính của nhũ tương và cảm giác mềm mại càng tốt.
② Cảm giác cầm tay mượt mà
Do sức căng bề mặt của hợp chất silicon rất nhỏ, nhũ tương silicon amino rất dễ dàn trải trên bề mặt sợi, tạo cảm giác mịn màng tuyệt vời. Nhìn chung, chỉ số amoniac càng nhỏ và trọng lượng phân tử của silicon amino càng lớn thì độ mịn càng tốt. Ngoài ra, silicon đầu amino có thể tạo thành một cấu trúc định hướng rất gọn gàng do tất cả các nguyên tử silicon trong các liên kết chuỗi được kết nối với nhóm methyl, mang lại cảm giác mịn màng tuyệt vời khi chạm vào.









